- Thông báo lịch ôn tập thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Thông báo về việc mở lớp ôn tập tiếng Anh cho các thí sinh đăng ký thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Thông báo về việc bổ sung điều kiện ngoại ngữ đối với thí sinh dự thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 măm 2021
- THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2021 THEO KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
- Thông báo lịch học bổ sung kiến thức dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021 và hướng dẫn học online
Thông báo lịch học bổ sung kiến thức dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021 và hướng dẫn học online
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN * Số 4074-TB/HVBCTT-ĐT |
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Hà Nội, ngày 30 tháng 8 năm 2021 |
THÔNG BÁO
LỊCH HỌC BỔ SUNG KIẾN THỨC DỰ THI TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2021
Chú ý: - Học viên xem hướng dẫn học trực tuyến tại đây
- Học viên lấy tài khoản (teams) học trực tuyến tại đây
1. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Báo chí và chuyên ngành Quản lý báo chí truyền thông
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Lý thuyết truyền thông |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.204 |
||||||
2. Cơ sở lý luận báo chí |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.204 |
||||||
3. Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
PT-TH |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.204 |
||||||
4. Lao động nhà báo |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.204 |
||||||
5. Tác phẩm báo chí thông tấn |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.204 |
||||||
6. Lý thuyết và kỹ năng báo chí - truyền thông dữ liệu |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành gần, ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.204 |
2. Ngành Báo chí học, chuyên ngành Phát thanh - Truyền hình và chuyên ngành Quản lý phát thanh, truyền hình và báo mạng điện tử
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Ngôn ngữ báo chí |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.102 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
PT-TH |
Ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.201 |
||||||
2. Cơ sở lý luận báo chí |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Viện Báo chí |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.204 |
||||||
3. Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
PT-TH |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.204 |
||||||
4. Tác phẩm báo Phát thanh, truyền hình |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.102 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
PT-TH |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.201 |
||||||
5. Tổ chức sản xuất chương trình phát thanh, Truyền hình |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.102 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.201 |
||||||
6. Tác phẩm báo Mạng điện tử |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.102 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
PT-TH |
Ngành gần, ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.201 |
3. Ngành Chính trị học chuyên ngành Quản lý xã hội
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Khoa học quản lý |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.203 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành đúng, ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.101 |
||||||
2. Lý thuyết chung về quản lý xã hội |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.203 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành đúng, ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.101 |
||||||
3. Quản lý cấp cơ sở |
2 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.101 |
Cả ngày 04/10/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
4. Quản lý nguồn nhân lực xã hội |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.203 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.101 |
||||||
5. Soạn thảo văn bản quản lý |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.203 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.101 |
||||||
6. Giao tiếp trong quản lý |
2 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.101 |
Cả ngày 25/10/2021 |
Nhà nước & Pháp luật |
Ngành khác |
30/10/2021 |
4. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Xây dựng Đảng về chính trị và tư tưởng |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.102 |
||||||
2. Xây dựng Đảng về tổ chức và đạo đức |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.102 |
||||||
3. Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực trọng yếu |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.102 |
||||||
4. Lý luận hành chính nhà nước |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.102 |
||||||
5. Đảng lãnh đạo hệ thống chính trị và các lĩnh vực trọng yếu |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.102 |
||||||
6. Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.103 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.102 |
||||||
7. Công tác dân vận của Đảng |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
B9.103 |
Cả ngày 01/11/2021 |
Xây dựng Đảng |
Ngành khác |
05/11/2021 |
5. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng-văn hóa
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Quyền lực chính trị |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Chính trị học |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.105 |
||||||
2. Nguyên lý công tác tư tưởng |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.301 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Tuyên truyền |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.103 |
||||||
3. Lãnh đạo, quản lý hoạt động tư tưởng-văn hóa |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.301 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Tuyên truyền |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.103 |
||||||
4. Nghệ thuật phát biểu miệng |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.301 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Tuyên truyền |
Ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.103 |
||||||
5. Dư luận xã hội |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.301 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Tuyên truyền |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.103 |
||||||
6. Xử lý tình huống công tác tư tưởng |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.301 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
Tuyên truyền |
Ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.103 |
6. Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Quyền lực chính trị |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Chính trị học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1,2 |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.105 |
||||||
2. Lịch sử tư tưởng chính trị |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Chính trị học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, 2 |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.105 |
||||||
3. Khoa học chính sách công |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Chính trị học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, 2 |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.105 |
||||||
4. Chính trị học phát triển |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Chính trị học |
Ngành gần nhóm 1, 2 |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.105 |
||||||
5. Thể chế chính trị thế giới đương đại |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.302 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Chính trị học |
Ngành gần nhóm 1, 2 |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.105 |
||||||
6. Hệ thống chính trị với quản lý xã hội |
2 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.105 |
Cả ngày 25/10/2021 |
Chính trị học |
Ngành gần nhóm 2 |
30/10/2021 |
7. Chính trị học Việt Nam |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
A2.105 |
Cả ngày 01/11/2021 |
Chính trị học |
Ngành gần nhóm 2 |
05/11/2021 |
7. Ngành Quan hệ công chúng
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Lý thuyết truyền thông |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.101 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Viện BC |
Ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.204 |
||||||
2. Nhập môn PR |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.202 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
QHCC |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.106 |
||||||
3. Nhập môn Quảng cáo |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.202 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
QHCC |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.106 |
||||||
4. Nhập môn Marketing |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.202 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
QHCC |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.106 |
||||||
5. Các phương tiện truyền thông |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.202 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
QHCC |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.106 |
||||||
6. Ngôn ngữ truyền thông |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.202 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
QHCC |
Ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.106 |
||||||
7. Truyền thông tiếp thị tích hợp IMC |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
A2.106 |
Cả ngày 01/11/2021 |
QHCC |
Ngành khác |
05/11/2021 |
8. Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quản lý hoạt động đối ngoại
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Quan hệ quốc tế |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
A2.104 |
||||||
2. Lịch sử quan hệ quốc tế |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
A2.104 |
||||||
3. Lý luận báo chí quốc tế |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
A2.104 |
||||||
4. Thông tin đối ngoại Việt Nam |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
A2.104 |
||||||
5. Địa chính trị thế giới |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
A2.104 |
||||||
6. Chính sách đối ngoại một số nước trên thế giới |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B9.201 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
A2.104 |
||||||
7. Lịch sử ngoại giao và chính sách đối ngoại Việt Nam |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
A2.104 |
Cả ngày 01/11/2021 |
Quan hệ QT |
Ngành khác |
05/11/2021 |
9. Ngành Xuất bản
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Cơ sở lý luận xuất bản |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.203 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Xuất bản |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Tổ chức và biên tập bản thảo |
5 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B6.203 |
Cả ngày 27/9; 28/9 sáng 29/9/2021 |
Xuất bản |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
09/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9; 02/10; 03/10/2021 |
|||||||
3. Quản lý nhà nước về xuất bản |
2 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
B6.203 |
Cả ngày 11/10/2021 |
Xuất bản |
Ngành phù hợp, ngành gần, ngành khác |
16/10/2021 |
4. Trình bày và minh họa xuất bản phẩm |
2 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
B6.203 |
Cả ngày 18/10/2021 |
Xuất bản |
Ngành gần, ngành khác |
23/10/2021 |
5. Biên tập sách điện tử |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B6.203 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10 |
Xuất bản |
Ngành gần, ngành khác |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
|||||||
6. Biên tập ngôn ngữ văn bản |
4 |
Từ 26-29/10/2021 (buổi tối) |
B6.203 |
Cả ngày 01/11; 02/11/2021 |
Xuất bản |
Ngành khác |
05/11/2021 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
10. Ngành Triết học
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Lịch sử triết học |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Triết học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Chuyên đề duy vật biện chứng |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Triết học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
|||||||
3. Chuyên đề duy vật lịch sử |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Triết học |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
|||||||
4. Lịch sử triết học Mác-Lênin |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Triết học |
Ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
|||||||
5. Đạo đức học Mác-Lênin |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Triết học |
Ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
|||||||
6. Logic học |
3 |
21/10; 22/10/2021 (buổi tối) |
B6.101 |
Cả ngày 25/10; sáng 26/10/2021 |
Triết học |
Ngành gần nhóm 2 |
30/10/2021 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
|||||||
7. Triết học ngoài mác xít hiện đại |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
B6.101 |
Cả ngày 01/11/2021 |
Triết học |
Ngành gần nhóm 2 |
05/11/2021 |
11. Ngành Kinh tế chính trị
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Tác Phẩm kinh điển về kinh tế chính trị |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.102 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
KTCT |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Lịch sử học thuyết kinh tế |
2 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 27/9/2021 |
KTCT |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
02/10/2021 |
3. Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 04/10/2021 |
KTCT |
Ngành phù hợp, ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
09/10/2021 |
4. Kinh tế vi mô |
2 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 11/10/2021 |
KTCT |
Ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
16/10/2021 |
5. Kinh tế vĩ mô |
2 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 18/10/2021 |
KTCT |
Ngành gần nhóm 1, nhóm 2 |
23/10/2021 |
6. Kinh tế phát triển |
2 |
Cả ngày 23/10; 24/10/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 25/10/2021 |
KTCT |
Ngành gần nhóm 2 |
30/10/2021 |
7. Kinh tế tài nguyên và môi trường |
2 |
Cả ngày 30/10; 31/10/2021 |
B6.102 |
Cả ngày 01/11/2021 |
KTCT |
Ngành gần nhóm 2 |
05/11/2021 |
12. Ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Cuộc vận động thành lập ĐCSVN (1920-1930) |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.103 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
Lịch sử Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930-1945) |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B6.103 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
Lịch sử Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
|||||||
3. Đảng lãnh đạo kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1975) |
3 |
30/9; 01/10/2021 (buổi tối) |
B6.103 |
Cả ngày 04/10; sáng 05/10/2021 |
Lịch sử Đảng |
Ngành phù hợp, ngành gần |
09/10/2021 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
|||||||
4. Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên CNXH (1975-1986) |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B6.103 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
Lịch sử Đảng |
Ngành gần |
16/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
|||||||
5. Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước từ năm 1986 đến nay |
3 |
14/10; 15/10/2021 (buổi tối) |
B6.103 |
Cả ngày 18/10; sáng 19/10/2021 |
Lịch sử Đảng |
Ngành gần |
23/10/2021 |
Cả ngày 16/10; 17/10/2021 |
13. Ngành Hồ Chí Minh học
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.104 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
TTHCM |
Ngành phù hợp, ngành gần |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội |
4 |
Cả ngày 25/9; 26/9; 02/10; 03/10/2021 |
B6.104 |
Cả ngày 04/10; 05/10/2021 |
TTHCM |
Ngành phù hợp, ngành gần |
09/10/2021 |
3. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B6.104 |
Cả ngày 11/0; sáng 12/10/2021 |
TTHCM |
Ngành phù hợp, ngành gần |
23/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
|||||||
4. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức, con người |
4 |
Cả ngày 16/10; 17/10; 23/10; 24/10/2021 |
B6.104 |
Cả ngày 25/10; 26/10/2021 |
TTHCM |
Ngành gần |
30/10/2021 |
14. Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.201 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
CNXHKH |
Ngành phù hợp, ngành gần |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
3 |
23/9; 24/9/2021 (buổi tối) |
B6.201 |
Cả ngày 27/9; sáng 28/9/2021 |
CNXHKH |
Ngành phù hợp, ngành gần |
02/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9/2021 |
|||||||
3. Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế |
2 |
Cả ngày 02/10; 03/10/2021 |
B6.201 |
Cả ngày 04/10/2021 |
CNXHKH |
Ngành gần |
09/10/2021 |
4. Lịch sử triết học Mác-Lênin |
2 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
B6.201 |
Cả ngày 11/10/2021 |
CNXHKH |
Ngành gần |
16/10/2021 |
15. Ngành Xã hội học
Môn học |
Số TC |
Lý thuyết |
Phòng học |
Thảo luận/thực hành |
Khoa GD |
Đối tượng |
Nộp tiểu luận |
1. Thiết kế nghiên cứu |
3 |
16/9; 17/9/2021 (buổi tối) |
B6.202 |
Cả ngày 20/9; sáng 21/9/2021 |
XHH&PT |
Ngành phù hợp, ngành gần |
25/9/2021 |
Cả ngày 18/9; 19/9/2021 |
|||||||
2. Lịch sử và lý thuyết xã hội học |
5 |
22/9; 23/9/2021 (buổi tối) |
B6.202 |
Cả ngày 04/10; 05/10 sáng 06/10/2021 |
XHH&PT |
Ngành phù hợp, ngành gần |
09/10/2021 |
Cả ngày 25/9; 26/9; 02/10; 03/10/2021 |
|||||||
3. Xã hội học về cơ cấu xã hội |
3 |
07/10; 08/10/2021 (buổi tối) |
B6.202 |
Cả ngày 11/10; sáng 12/10/2021 |
XHH&PT |
Ngành phù hợp, ngành gần |
23/10/2021 |
Cả ngày 09/10; 10/10/2021 |
|||||||
4. Xã hội học nông thôn-đô thị |
4 |
Cả ngày 16/10; 17/10; 23/10; 24/10/2021 |
B6.202 |
Cả ngày 25/10; 26/10/2021 |
XHH&PT |
Ngành gần |
30/10/2021 |
Ghi chú:
- Lịch học áp dụng cho cả hai hình thức trực tiếp hoặc online.
- Thời gian học bổ sung kiến thức dự thi đào tạo trình độ Thạc sĩ quy định cho mỗi tín chỉ là 15 tiết, mỗi ngày học 10 tiết, mỗi buổi tối học 5 tiết;
- Buổi sáng từ 7h30 đến 11h30, buổi chiều từ 13h30 đến 17h30, buổi tối từ 18h00 đến 21h30;
- Người học phải tham dự tối thiểu 75% số tiết trên lớp theo quy định của môn học và đóng học phí đầy đủ trước khi nộp tiểu luận kết thúc môn học;
- Thời gian ôn thi tuyển sinh và thi tuyển sinh sẽ thông báo trên Website Học viện và trang daotaoajc.edu.vn
- Ban Quản lý Đào tạo phối hợp với các Khoa đào tạo để tổ chức và thực hiện theo đúng nội dung Thông báo này;
Mọi thông tin liên quan đến Lịch học bổ sung kiến thức, liên hệ Ban Quản lý Đào tạo. Điện thoại: 04.37546.963 (số máy lẻ 306);
Di động: 0968 645 468 (Ths. Tạ Như Sơn).
Nơi nhận: - Ban Giám đốc Học viện (để báo cáo), - Các Khoa tuyển sinh thạc sĩ đợt 2, - Văn phòng Học viện, - Ban Thanh tra, - Phòng Quản trị và Quản lý ký túc xá, - Ban Kế hoạch-Tài chính, - Website Học viện, - Lưu VT, ĐT. |
T/L GIÁM ĐỐC TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
(Đã ký)
Trần Thanh Giang |