Danh mục tuyển sinh
Tin tuyển sinh mới nhất
- Thông báo về việc điều chỉnh thời gian thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Danh sách thí sinh đăng ký dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Thông báo về việc thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Thông báo lịch ôn tập thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
- Thông báo về việc mở lớp ôn tập tiếng Anh cho các thí sinh đăng ký thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021
Video clip
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỌC CÙNG LÚC 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2016
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngành học | Ghi chú | |
Chương trình 1 | Chương trình 2 | ||||
1 | 34.01.036 | Lý Thị Niêm | Triết học K34 | Báo in | |
2 | 34.03.016 | Nguyễn Thị Lan Hương | Kinh tế chính trị K34 | Ngôn ngữ Anh | |
3 | 34.03.024 | Phạm Tuấn Huy | Kinh tế chính trị K34 | Báo truyền hình | |
4 | 34.03.029 | Nguyễn Mỹ Linh | Kinh tế chính trị K34 | Báo truyền hình | |
5 | 34.03.037 | Đào Long Nhật | Kinh tế chính trị K34 | Báo in | |
6 | 34.03.051 | Nguyễn Mậu Trinh | Kinh tế chính trị K34 | Báo đa phương tiện | |
7 | 34.05.004 | Ngô Kim Chi | Lịch sử Đảng K34 | Báo truyền hình | |
8 | 34.05.017 | Nguyễn Thị Hướng | Lịch sử Đảng K34 | Báo truyền hình | |
9 | 34.05.035 | Vũ Văn Quý | Lịch sử Đảng K34 | Báo đa phương tiện | |
10 | 34.05.037 | Phùng Huy Thảo | Lịch sử Đảng K34 | Khoa học Quản lý nhà nước | |
11 | 34.06.005 | Vũ Thị Vân Anh | Xây dựng Đảng và CQNN K34 | Thông tin đối ngoại | |
12 | 34.07.026 | Đào Thị Ngân | Quản lý văn hóa - tư tưởng K34 | Báo in | |
13 | 34.09.019 | Chu Thị Thanh Hiền | Quản lý xã hội K34 | Báo in | |
14 | 34.10.027 | Nguyễn Thùy Ngân | Tư tưởng Hồ Chí Minh K34 | Báo truyền hình | |
15 | 34.11.022 | Đào Ngọc Lợi | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Báo in | |
16 | 34.11.029 | Vũ Thị Luyến | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Quản lý kinh tế | |
17 | 34.11.030 | Trần Anh Minh | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Báo in | |
18 | 34.11.037 | Bùi Thị Kim Oanh | Giáo dục lý luận chính trị K34 | Quản lý kinh tế | |
19 | 34.12.040 | Nguyễn Thanh Thi | Văn hóa phát triển K34 | Quan hệ công chúng | |
20 | 34.14.071 | Vũ Văn Thiều | Xuất bản | Quan hệ công chúng | |
21 | 34.29.076 | Vũ Thị Ngọc | Báo đa phương tiện K34A2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | |
22 | 35.02.014 | Nguyễn Phan Huyền | Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 | Xây dựng Đảng | |
23 | 35.05.020 | Bùi Thúy Hường | Lịch sử Đảng K35 | Quản lý kinh tế | |
24 | 35.05.021 | Nguyễn Thị Hường | Lịch sử Đảng K35 | Báo truyền hình | |
25 | 35.05.025 | Nguyễn Thị Phương Linh | Lịch sử Đảng K35 | Báo in | |
26 | 35.09.003 | Nguyễn Thùy Anh | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
27 | 35.09.006 | Vũ Hoàng Anh | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
28 | 35.09.022 | Lê Thu Mây | Quản lý xã hội K35 | Báo mạng điện tử | |
29 | 35.09.023 | Nguyễn Vũ Minh | Quản lý xã hội K35 | Quảng cáo | |
30 | 35.09.026 | Lê Hồng Ngọc | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
31 | 35.09.029 | Nguyễn Thị Minh Phương | Quản lý xã hội K35 | Báo truyền hình | |
32 | 35.09.030 | Phạm Minh Phương | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
33 | 35.09.046 | Nguyễn Hồng Vân | Quản lý xã hội K35 | Quan hệ công chúng | |
34 | 35.10.002 | Dương Vân Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
35 | 35.10.015 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
36 | 35.10.024 | Nguyễn Trung Kiên | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
37 | 35.10.027 | Nguyễn Thùy Linh | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo in | |
38 | 35.10.030 | Lương Thị Ngát | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
39 | 35.10.051 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo mạng điện tử | |
40 | 35.10.053 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 | Báo truyền hình | |
41 | 35.17.024 | Nguyễn Diệu Linh | Báo ảnh K35 | Quảng cáo | |
42 | 35.28.022 | Lê Thị Hường | Khoa học Quản lý nhà nước K35 | Báo đa phương tiện | |
43 | 35A1.06.040 | Nguyễn Quốc Thịnh | Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 | Báo đa phương tiện | |
44 | 35A1.06.045 | Phạm Thị Trang | Xây dựng Đảng và CQNN K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
45 | 35A1.07.008 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Báo phát thanh | |
46 | 35A1.07.013 | Hoàng Trần Trang Hạ | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Quan hệ công chúng | |
47 | 35A1.07.043 | Phạm Thị Phương Thảo | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A1 | Báo truyền hình | |
48 | 35A1.23.032 | Vũ Hoàng Oanh | Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
49 | 35A1.23.049 | Ngô Hải Vân | Quan hệ chính trị và truyền thông QT K35A1 | Ngôn ngữ Anh | |
50 | 35A2.06.015 | Đào Thị Thanh Hiền | Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 | Báo mạng điện tử | |
51 | 35A2.06.038 | Quách Thanh Thảo | Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 | Quan hệ công chúng | |
52 | 35A2.07.033 | Nguyễn Thị Oanh | QLHĐ Tư tưởng - Văn hóa K35A2 | Quảng cáo |